sich anbahnen nghĩa tiếng Việt là phát triển
sich anbahnen còn có các bản dịch khác là
Hình thành, cho thấy, chỉ ra, bắt đầu phát triển
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich anbahnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich anbahnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát triển