Chỉ ra nghĩa tiếng Đức là sich anbahnen
Chỉ ra còn có các bản dịch khác là
zeigst an, angebend, aufzeigen, ausweisen, deutet an
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich anbahnen: Chỉ ra
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich anbahnen