sich anbahnen nghĩa tiếng Việt là
cho thấy
sich anbahnen còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của sich anbahnen
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của cho thấy
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của sich anbahnen
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich anbahnen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich anbahnen