phát triển nghĩa tiếng Đức là sich anbahnen
phát triển còn có các bản dịch khác là
entfalten, entfaltet, getrottet, gedeihend, florieren
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sich anbahnen: phát triển
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sich anbahnen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
phát triển