shelved nghĩa tiếng Việt là để lại (không triển khai)
shelved phiên âm IPA là /ʃɛlvd/
shelved còn có các bản dịch khác là
đặt vào kệ, để vào kệ, đã đặt vào kệ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan shelved
Mở Rộng