đã đặt vào kệ nghĩa tiếng Anh là have/has shelved
/hæv/həz ʃɛlvd/
đã đặt vào kệ còn có các bản dịch khác là
shelved, have shelved
Bản dịch được cập nhật vào ngày 16-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan have/has shelved: đã đặt vào kệ
Mở Rộng