savoir faire nghĩa tiếng Việt là Sự nhạy cảm
savoir faire còn có các bản dịch khác là
Kỹ năng, khả năng ứng xử tốt, từng trải, già dặn, khéo léo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savoir faire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savoir faire