savoir faire (n) nghĩa tiếng Việt là
từng trải
savoir faire còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 26-02-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của savoir faire
Nghe phát âm giọng Mỹ của savoir faire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của từng trải
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của savoir faire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savoir faire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savoir faire