nhẹ nhàng nghĩa tiếng Anh là
savoir faire
/ˌsævwɑːr ˈfɛər/
(n)
nhẹ nhàng còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của savoir faire
Nghe phát âm giọng Mỹ của savoir faire
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nhẹ nhàng
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của savoir faire
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savoir faire: nhẹ nhàng
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savoir faire