savoir faire nghĩa tiếng Việt là kỹ năng
savoir faire phiên âm IPA là /ˌsævwɑːr ˈfer/
savoir faire còn có các bản dịch khác là
Sự nhạy cảm, khả năng ứng xử tốt, từng trải, già dặn, khéo léo
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savoir faire
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savoir faire
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
kỹ năng