Sự nhạy cảm nghĩa tiếng Anh là savoir faire
Sự nhạy cảm còn có các bản dịch khác là
sensitivity, sensibility, gating, touchiness, time
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan savoir faire: Sự nhạy cảm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
savoir faire