time nghĩa tiếng Việt là Sự nhạy cảm
time phiên âm IPA là /taɪm/
time còn có các bản dịch khác là
Tính giờ, đo thời gian, rìa
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan time
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
time