sắp xếp nghĩa tiếng Đức là sortiert
sắp xếp còn có các bản dịch khác là
verabreden, Einrichtung, verfügen, einordnen, Anordnung
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sortiert: sắp xếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sortiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắp xếp