sortiert nghĩa tiếng Việt là sắp xếp
sortiert còn có các bản dịch khác là
Phân loại, đã phân loại, đã sắp xếp
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan sortiert
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
sortiert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắp xếp