sắp xếp nghĩa tiếng Đức là Einrichtung
sắp xếp còn có các bản dịch khác là
arrangierte, verabreden, verfügen
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einrichtung: sắp xếp
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einrichtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắp xếp