Einrichtung nghĩa tiếng Việt là sắp xếp
Einrichtung còn có các bản dịch khác là
Sự thiết lập, sự thành lập, trang thiết bị
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Einrichtung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Einrichtung
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
sắp xếp