sáng chế nghĩa tiếng Đức là
erfinden
(v)
sáng chế còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 22-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan erfinden: sáng chế
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
erfinden