tôn kính nghĩa tiếng Đức là
heiligen
(v)
tôn kính còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan heiligen: tôn kính
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
heiligen