Ehrerbietung (f) nghĩa tiếng Việt là
tôn kính
Ehrerbietung còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm tiếng Đức của Ehrerbietung
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của tôn kính
Xem định nghĩa bằng tiếng Đức của Ehrerbietung
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Ehrerbietung
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Ehrerbietung