aufstreben (Vi)(hat)(tr) nghĩa tiếng Việt là
Vươn lên
aufstreben còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 04-05-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan aufstreben
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
aufstreben