ruderte nghĩa tiếng Việt là chèo thuyền
ruderte còn có các bản dịch khác là
đã chèo thuyền
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruderte
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruderte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèo thuyền