đã chèo thuyền nghĩa tiếng Đức là ruderte
đã chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 03-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruderte: đã chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruderte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
đã chèo thuyền