Diễn Giải
chèo thuyền nghĩa tiếng Anh là
rowed
/rəʊd/
(v)(Past tense)
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của rowed
Nghe phát âm giọng Mỹ của rowed
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan rowed: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
rowed