paddle (v)(Present tense) nghĩa tiếng Việt là
Chèo thuyền
paddle phiên âm IPA là /ˈpædəl/
paddle còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan paddle
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
paddle