chèo thuyền nghĩa tiếng Đức là ruderte
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
gerudert, paddelnd, paddelte, Ruder, paddeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 29-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan ruderte: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
ruderte
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèo thuyền