chèo thuyền nghĩa tiếng Đức là gerudert
chèo thuyền còn có các bản dịch khác là
paddelnd, ruderte, paddelte, Ruder, paddeln
Bản dịch được cập nhật vào ngày 23-07-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan gerudert: chèo thuyền
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
gerudert
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
chèo thuyền