rối rắm về nghĩa tiếng Anh là fuss over
/fʌs ˈoʊvər/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 06-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan fuss over: rối rắm về
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
fuss over
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rối rắm về