rối rắm nghĩa tiếng Anh là
confused
/kənˈfjuzd/
(adj)(adjective)
rối rắm còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 08-08-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confused: rối rắm
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confused