imbroglio (n) nghĩa tiếng Việt là
Rối rắm
imbroglio phiên âm IPA là /ɪmˈbrəʊljəʊ/
imbroglio còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của imbroglio
Nghe phát âm giọng Mỹ của imbroglio
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của imbroglio
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan imbroglio
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
imbroglio