complicated (adj) nghĩa tiếng Việt là
rối rắm
complicated phiên âm IPA là /ˈkɒmplɪkeɪtɪd/
complicated còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 12-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của complicated
Nghe phát âm giọng Mỹ của complicated
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của complicated
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan complicated
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
complicated