confused (adj) nghĩa tiếng Việt là
rối rắm
confused phiên âm IPA là /kənˈfjuːzd/
confused còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confused
Nghe phát âm giọng Mỹ của confused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của rối rắm
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confused
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confused