Đã làm bối rối nghĩa tiếng Anh là
confused
/kənˈfjuːzd/
(adj)
Đã làm bối rối còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 14-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của confused
Nghe phát âm giọng Mỹ của confused
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Đã làm bối rối
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của confused
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan confused: Đã làm bối rối
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
confused