unhinging nghĩa tiếng Việt là Rối rắm
unhinging phiên âm IPA là /ʌnˈhɪndʒɪŋ/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 21-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan unhinging
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
unhinging
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
Rối rắm