rời khỏi nghĩa tiếng Anh là come out
/kʌm aʊt/
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
leaves, Going off, exit, departed, vacate
Bản dịch được cập nhật vào ngày 20-02-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan come out: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
come out
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời khỏi