rời khỏi nghĩa tiếng Anh là exit
/ˈɛksɪt/
rời khỏi còn có các bản dịch khác là
flee, fell, bunk
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan exit: rời khỏi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
exit
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời khỏi