rời đi nghĩa tiếng Anh là to move away
/muːv əˈweɪ/
rời đi còn có các bản dịch khác là
vacating, vacates, decamped, parted, decamps
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan to move away: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
to move away
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi