rời đi nghĩa tiếng Đức là wegziehen
rời đi còn có các bản dịch khác là
fortbewegen, ausreisen, abreisen, weggehen, ging ab
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-09-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan wegziehen: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
wegziehen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi