abreisen nghĩa tiếng Việt là rời đi
abreisen còn có các bản dịch khác là
(Đăng nhập để thấy thêm thông tin.)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-04-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan abreisen
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
abreisen
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Anh của
rời đi