rời đi nghĩa tiếng Anh là decamped
/dɪˈkæmpt/
rời đi còn có các bản dịch khác là
to move away, vacating, vacates, parted, decamps
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan decamped: rời đi
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
decamped
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi