vacating nghĩa tiếng Việt là rời đi
vacating phiên âm IPA là /ˈvəˌkeɪtɪŋ/
vacating còn có các bản dịch khác là
Bỏ trống, rời bỏ, đang rời bỏ
Bản dịch được cập nhật vào ngày 30-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan vacating
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
vacating
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
rời đi