retirement (m) nghĩa tiếng Việt là
nghỉ hưu
retirement phiên âm IPA là /rɪˈtaɪəmənt/
retirement còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 05-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retirement
Nghe phát âm giọng Mỹ của retirement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retirement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retirement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retirement