ẩn dật nghĩa tiếng Anh là
retirement
/rɪˈtaɪərmənt/
(n)
ẩn dật còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retirement: ẩn dật
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retirement