reclusiveness (n) nghĩa tiếng Việt là
ẩn dật
reclusiveness phiên âm IPA là /rɪˈkluːsɪvnɪs/
reclusiveness còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của reclusiveness
Nghe phát âm giọng Mỹ của reclusiveness
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của ẩn dật
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan reclusiveness
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
reclusiveness