nghỉ hưu nghĩa tiếng Anh là
retirement
/rɪˈtaɪəmənt/
(m)
nghỉ hưu còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-03-25
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retirement: nghỉ hưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retirement