Aretirement nghĩa tiếng Việt là
Nghỉ hưu
Aretirement phiên âm IPA là /ə rɪˈtaɪəmənt/
Bản dịch được cập nhật vào ngày 25-02-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Aretirement
Nghe phát âm giọng Mỹ của Aretirement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của Nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Aretirement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Aretirement
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Aretirement