sự nghỉ hưu nghĩa tiếng Anh là
retirement
/rɪˈtaɪəmənt/
(n)
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-08-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của retirement
Nghe phát âm giọng Mỹ của retirement
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của sự nghỉ hưu
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của retirement
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan retirement: sự nghỉ hưu
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
retirement