remains nghĩa tiếng Việt là vẫn còn
remains phiên âm IPA là /rɪˈmeɪnz/
remains còn có các bản dịch khác là
Di tích, phần còn lại, còn lại
Bản dịch được cập nhật vào ngày 24-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remains
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remains
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
vẫn còn