còn lại nghĩa tiếng Anh là remains
/rɪˈmeɪn/rɪˈmeɪnz/
còn lại còn có các bản dịch khác là
Left, remain, other, whereas, defect
Bản dịch được cập nhật vào ngày 07-03-24
Ngữ Pháp
Cùng tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remains: còn lại
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remains
Có thể bạn quan tâm bản dịch tiếng Đức của
còn lại