di tích nghĩa tiếng Anh là
remains
/rɪˈmeɪnz/
(n)
di tích còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 13-06-24
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của remains
Nghe phát âm giọng Mỹ của remains
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của remains
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan remains: di tích
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
remains