Relic (n) nghĩa tiếng Việt là
di tích
Relic phiên âm IPA là /ˈrɛlɪk/
Relic còn có các bản dịch khác là
Bản dịch được cập nhật vào ngày 31-07-25
Phát Âm
Nghe phát âm giọng Anh của Relic
Nghe phát âm giọng Mỹ của Relic
Ý Nghĩa
Tìm hiểu ý nghĩa trong tiếng Việt của di tích
Xem định nghĩa bằng tiếng Anh của Relic
Tìm hiểu ngữ pháp và ví dụ liên quan Relic
Mở Rộng
Tham khảo bản dịch và phát âm từ Google Translate cho
Relic